Tìm kiếm: “Xã Thuỷ Sơn”
Tỉnh / Thành: “Bắc Giang”
Có 6,269 công ty
MST: 2400487529
Công Ty TNHH Thuỳ Anh
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Thôn Trung Nghĩa - Xã Nghĩa Hồ - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang
Lập: 06-10-2009
MST: 2400796774
Công Ty TNHH Xe Máy - Xe Điện Trường Thúy
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Thôn Thượng 2 - Xã An Châu - Huyện Sơn Động - Bắc Giang
Lập: 23-06-2016
MST: 2400485320
Công Ty CP Bến Thuỷ
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xóm Bến, Xã Đồng Việt, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang
Lập: 09-09-2009
MST: 2400824291
Công Ty TNHH Hữu Thủy
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xóm Thanh Lương, Xã Quang Thịnh, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang
Lập: 25-10-2017
MST: 2400467787-041
Lập: 07-08-2009
MST: 2400908294
Công Ty TNHH Thủy Huân
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
An Phong, Xã Tân Tiến, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang
Lập: 31-03-2021
MST: 2400809399
Công Ty TNHH Thùy Yến
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Xóm Chẽ, Xã Phồn Xương, Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang
Lập: 09-02-2017
MST: 2400347546
Công ty TNHH Yên Thuỷ
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
Km6 xã Nghĩa Trung - Huyện Việt Yên - Bắc Giang
Lập: 26-10-2005
MST: 2400651105
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tập Đoàn Thương Mại Nam Sơn
Thôn Dinh Hương - Xã Đức Thắng - Huyện Hiệp Hoà - Bắc Giang
Lập: 11-11-2013
MST: 2400412650-008
Công Ty TNHH Một Thành Viên Khai Thác Công Trình Thủy Lợi Cầu Sơn-Chi Nhánh Xí Nghiệp Tư Vấn Khảo Sá
Khu Tổ Rồng - Xã Hương Lạc - Huyện Lạng Giang - Bắc Giang
Lập: 22-07-2016
MST: 2400794921
Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Thủy Sản Bắc Giang
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Thôn Trại Ba - Xã Quý Sơn - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang
Lập: 09-05-2016
MST: 2400544576-016
Lập: 04-04-2011
MST: 2400544576-010
Lập: 04-04-2011
MST: 2400765550
HTX thủy lợi xã Khám Lạng
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
UBND xã Khám Lạng - Xã Khám Lạng - Huyện Lục Nam - Bắc Giang
Lập: 09-06-2015
MST: 2400211249
Lập: 23-11-1998
MST: 2400210291
Lập: 21-11-1998
MST: 2400210358
Lập: 21-11-1998
MST: 2400210333
Lập: 21-11-1998
MST: 2400210326
Lập: 21-11-1998
MST: 2400213091
Lập: 22-12-1998
MST: 2400211231
Lập: 23-11-1998
MST: 2400213253
Lập: 22-12-1998
MST: 2400213246
Lập: 22-12-1998
MST: 2400213239
Lập: 22-12-1998
MST: 2400213207
Lập: 22-12-1998
MST: 2400213197
Lập: 22-12-1998
MST: 2400213158
Lập: 22-12-1998
MST: 2400213140
Lập: 22-12-1998
MST: 2400211136
Lập: 23-11-1998
MST: 2400211288
Lập: 23-11-1998